Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

2040

Thế kỷ: Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22
Thập niên: 2010 2020 2030 2040 2050 2060 2070
Năm: 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043
2040 trong lịch khác
Lịch Gregory2040
MMXL
Ab urbe condita2793
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia1489
ԹՎ ՌՆՁԹ
Lịch Assyria6790
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat2096–2097
 - Shaka Samvat1962–1963
 - Kali Yuga5141–5142
Lịch Bahá’í196–197
Lịch Bengal1447
Lịch Berber2990
Can ChiKỷ Mùi (己未年)
4736 hoặc 4676
    — đến —
Canh Thân (庚申年)
4737 hoặc 4677
Lịch Chủ thể129
Lịch Copt1756–1757
Lịch Dân QuốcDân Quốc 129
民國129年
Lịch Do Thái5800–5801
Lịch Đông La Mã7548–7549
Lịch Ethiopia2032–2033
Lịch Holocen12040
Lịch Hồi giáo1461–1462
Lịch Igbo1040–1041
Lịch Iran1418–1419
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1402
Lịch Nhật BảnLệnh Hòa 22
(令和22年)
Phật lịch2584
Dương lịch Thái2583
Lịch Triều Tiên4373
Thời gian Unix2208988800–2240611199

Năm 2040 (số La Mã: MMXL). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2040 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 40 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm đầu tiên của thập niên 2040.

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9