Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

199

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
199 trong lịch khác
Lịch Gregory199
CXCIX
Ab urbe condita952
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4949
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat255–256
 - Shaka Samvat121–122
 - Kali Yuga3300–3301
Lịch Bahá’í−1645 – −1644
Lịch Bengal−394
Lịch Berber1149
Can ChiMậu Dần (戊寅年)
2895 hoặc 2835
    — đến —
Kỷ Mão (己卯年)
2896 hoặc 2836
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−85 – −84
Lịch Dân Quốc1713 trước Dân Quốc
民前1713年
Lịch Do Thái3959–3960
Lịch Đông La Mã5707–5708
Lịch Ethiopia191–192
Lịch Holocen10199
Lịch Hồi giáo436 BH – 435 BH
Lịch Igbo−801 – −800
Lịch Iran423 BP – 422 BP
Lịch Julius199
CXCIX
Lịch Myanma−439
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch743
Dương lịch Thái742
Lịch Triều Tiên2532

199 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

  • Công Tôn Toản, tướng và là lãnh chúa quân phiệt thời Tam Quốc
  • Lữ Bố, tướng lãnh nổi tiếng cuối thời Đông Hán thời Tam Quốc

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9