Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1857

Thế kỷ: Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20
Thập niên: 1820 1830 1840 1850 1860 1870 1880
Năm: 1854 1855 1856 1857 1858 1859 1860
1857 trong lịch khác
Lịch Gregory1857
MDCCCLVII
Ab urbe condita2610
Năm niên hiệu Anh20 Vict. 1 – 21 Vict. 1
Lịch Armenia1306
ԹՎ ՌՅԶ
Lịch Assyria6607
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1913–1914
 - Shaka Samvat1779–1780
 - Kali Yuga4958–4959
Lịch Bahá’í13–14
Lịch Bengal1264
Lịch Berber2807
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
4553 hoặc 4493
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
4554 hoặc 4494
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1573–1574
Lịch Dân Quốc55 trước Dân Quốc
民前55年
Lịch Do Thái5617–5618
Lịch Đông La Mã7365–7366
Lịch Ethiopia1849–1850
Lịch Holocen11857
Lịch Hồi giáo1273–1274
Lịch Igbo857–858
Lịch Iran1235–1236
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma1219
Lịch Nhật BảnAn Chính 4
(安政4年)
Phật lịch2401
Dương lịch Thái2400
Lịch Triều Tiên4190

1857 (số La Mã: MDCCCLVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.

Sự kiện

Sinh

Mất

Xem thêm

Tham khảo

Bản mẫu:Tháng trong năm 1857

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9