Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1783

Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1750 1760 1770 1780 1790 1800 1810
Năm: 1780 1781 1782 1783 1784 1785 1786
1783 trong lịch khác
Lịch Gregory1783
MDCCLXXXIII
Ab urbe condita2536
Năm niên hiệu Anh23 Geo. 3 – 24 Geo. 3
Lịch Armenia1232
ԹՎ ՌՄԼԲ
Lịch Assyria6533
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1839–1840
 - Shaka Samvat1705–1706
 - Kali Yuga4884–4885
Lịch Bahá’í−61 – −60
Lịch Bengal1190
Lịch Berber2733
Can ChiNhâm Dần (壬寅年)
4479 hoặc 4419
    — đến —
Quý Mão (癸卯年)
4480 hoặc 4420
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1499–1500
Lịch Dân Quốc129 trước Dân Quốc
民前129年
Lịch Do Thái5543–5544
Lịch Đông La Mã7291–7292
Lịch Ethiopia1775–1776
Lịch Holocen11783
Lịch Hồi giáo1197–1198
Lịch Igbo783–784
Lịch Iran1161–1162
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1145
Lịch Nhật BảnThiên Minh 3
(天明3年)
Phật lịch2327
Dương lịch Thái2326
Lịch Triều Tiên4116

Năm 1783 (số La Mã: MDCCLXXXIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Julius chậm hơn 11 ngày).

Sự kiện

Tháng 2

Tháng 8

Sinh

Mất

Tham khảo


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9