Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1706

Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1670 1680 1690 1700 1710 1720 1730
Năm: 1703 1704 1705 1706 1707 1708 1709
1706 trong lịch khác
Lịch Gregory1706
MDCCVI
Ab urbe condita2459
Năm niên hiệu AnhAnn. 1 – 5 Ann. 1
Lịch Armenia1155
ԹՎ ՌՃԾԵ
Lịch Assyria6456
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1762–1763
 - Shaka Samvat1628–1629
 - Kali Yuga4807–4808
Lịch Bahá’í−138 – −137
Lịch Bengal1113
Lịch Berber2656
Can ChiẤt Dậu (乙酉年)
4402 hoặc 4342
    — đến —
Bính Tuất (丙戌年)
4403 hoặc 4343
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1422–1423
Lịch Dân Quốc206 trước Dân Quốc
民前206年
Lịch Do Thái5466–5467
Lịch Đông La Mã7214–7215
Lịch Ethiopia1698–1699
Lịch Holocen11706
Lịch Hồi giáo1117–1118
Lịch Igbo706–707
Lịch Iran1084–1085
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1068
Lịch Nhật BảnHōei 3
(宝永3年)
Phật lịch2250
Dương lịch Thái2249
Lịch Triều Tiên4039

Năm 1706 là một năm bắt đầu từ ngày thứ Sáu trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ ba của lịch Julius chậm hơn 11 ngày). Năm 1706 của lịch Thụy Điển là một năm bắt đầu từ ngày thứ Hai, một ngày trước của lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9