Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1692

Thế kỷ: Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18
Thập niên: 1660 1670 1680 1690 1700 1710 1720
Năm: 1689 1690 1691 1692 1693 1694 1695
1692 trong lịch khác
Lịch Gregory1692
MDCXCII
Ab urbe condita2445
Năm niên hiệu AnhWill. & Mar. – 5 Will. & Mar.
Lịch Armenia1141
ԹՎ ՌՃԽԱ
Lịch Assyria6442
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1748–1749
 - Shaka Samvat1614–1615
 - Kali Yuga4793–4794
Lịch Bahá’í−152 – −151
Lịch Bengal1099
Lịch Berber2642
Can ChiTân Mùi (辛未年)
4388 hoặc 4328
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
4389 hoặc 4329
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1408–1409
Lịch Dân Quốc220 trước Dân Quốc
民前220年
Lịch Do Thái5452–5453
Lịch Đông La Mã7200–7201
Lịch Ethiopia1684–1685
Lịch Holocen11692
Lịch Hồi giáo1103–1104
Lịch Igbo692–693
Lịch Iran1070–1071
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1054
Lịch Nhật BảnGenroku 5
(元禄5年)
Phật lịch2236
Dương lịch Thái2235
Lịch Triều Tiên4025

Năm 1692 (Số La Mã:MDCXCII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ Ba (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ sáu của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).

Sự kiện

Sinh

1692 trong lịch khác
Lịch Gregory1692
MDCXCII
Ab urbe condita2445
Năm niên hiệu AnhWill. & Mar. – 5 Will. & Mar.
Lịch Armenia1141
ԹՎ ՌՃԽԱ
Lịch Assyria6442
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1748–1749
 - Shaka Samvat1614–1615
 - Kali Yuga4793–4794
Lịch Bahá’í−152 – −151
Lịch Bengal1099
Lịch Berber2642
Can ChiTân Mùi (辛未年)
4388 hoặc 4328
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
4389 hoặc 4329
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1408–1409
Lịch Dân Quốc220 trước Dân Quốc
民前220年
Lịch Do Thái5452–5453
Lịch Đông La Mã7200–7201
Lịch Ethiopia1684–1685
Lịch Holocen11692
Lịch Hồi giáo1103–1104
Lịch Igbo692–693
Lịch Iran1070–1071
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1054
Lịch Nhật BảnGenroku 5
(元禄5年)
Phật lịch2236
Dương lịch Thái2235
Lịch Triều Tiên4025

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9