Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1653

Thế kỷ: Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18
Thập niên: 1620 1630 1640 1650 1660 1670 1680
Năm: 1650 1651 1652 1653 1654 1655 1656
1653 trong lịch khác
Lịch Gregory1653
MDCLIII
Ab urbe condita2406
Năm niên hiệu AnhCha. 2 – 5 Cha. 2
(Interregnum)
Lịch Armenia1102
ԹՎ ՌՃԲ
Lịch Assyria6403
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1709–1710
 - Shaka Samvat1575–1576
 - Kali Yuga4754–4755
Lịch Bahá’í−191 – −190
Lịch Bengal1060
Lịch Berber2603
Can ChiNhâm Thìn (壬辰年)
4349 hoặc 4289
    — đến —
Quý Tỵ (癸巳年)
4350 hoặc 4290
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1369–1370
Lịch Dân Quốc259 trước Dân Quốc
民前259年
Lịch Do Thái5413–5414
Lịch Đông La Mã7161–7162
Lịch Ethiopia1645–1646
Lịch Holocen11653
Lịch Hồi giáo1063–1064
Lịch Igbo653–654
Lịch Iran1031–1032
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1015
Lịch Nhật BảnJōō 2
(承応2年)
Phật lịch2197
Dương lịch Thái2196
Lịch Triều Tiên3986

Năm 1653 (số La Mã: MDCLIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).

Sự kiện

Tháng 5

Sinh

1653 trong lịch khác
Lịch Gregory1653
MDCLIII
Ab urbe condita2406
Năm niên hiệu AnhCha. 2 – 5 Cha. 2
(Interregnum)
Lịch Armenia1102
ԹՎ ՌՃԲ
Lịch Assyria6403
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1709–1710
 - Shaka Samvat1575–1576
 - Kali Yuga4754–4755
Lịch Bahá’í−191 – −190
Lịch Bengal1060
Lịch Berber2603
Can ChiNhâm Thìn (壬辰年)
4349 hoặc 4289
    — đến —
Quý Tỵ (癸巳年)
4350 hoặc 4290
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1369–1370
Lịch Dân Quốc259 trước Dân Quốc
民前259年
Lịch Do Thái5413–5414
Lịch Đông La Mã7161–7162
Lịch Ethiopia1645–1646
Lịch Holocen11653
Lịch Hồi giáo1063–1064
Lịch Igbo653–654
Lịch Iran1031–1032
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1015
Lịch Nhật BảnJōō 2
(承応2年)
Phật lịch2197
Dương lịch Thái2196
Lịch Triều Tiên3986

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9