Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1591

Thế kỷ: Thế kỷ 15 · Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17
Thập niên: 1560 1570 1580 1590 1600 1610 1620
Năm: 1588 1589 1590 1591 1592 1593 1594
1591 trong lịch khác
Lịch Gregory1591
MDXCI
Ab urbe condita2344
Năm niên hiệu Anh33 Eliz. 1 – 34 Eliz. 1
Lịch Armenia1040
ԹՎ ՌԽ
Lịch Assyria6341
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1647–1648
 - Shaka Samvat1513–1514
 - Kali Yuga4692–4693
Lịch Bahá’í−253 – −252
Lịch Bengal998
Lịch Berber2541
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
4287 hoặc 4227
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
4288 hoặc 4228
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1307–1308
Lịch Dân Quốc321 trước Dân Quốc
民前321年
Lịch Do Thái5351–5352
Lịch Đông La Mã7099–7100
Lịch Ethiopia1583–1584
Lịch Holocen11591
Lịch Hồi giáo999–1000
Lịch Igbo591–592
Lịch Iran969–970
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma953
Lịch Nhật BảnThiên Chính 19
(天正19年)
Phật lịch2135
Dương lịch Thái2134
Lịch Triều Tiên3924

Năm 1591 (số La Mã: MDXCI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ sáu của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).

Sự kiện

Sinh

1591 trong lịch khác
Lịch Gregory1591
MDXCI
Ab urbe condita2344
Năm niên hiệu Anh33 Eliz. 1 – 34 Eliz. 1
Lịch Armenia1040
ԹՎ ՌԽ
Lịch Assyria6341
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1647–1648
 - Shaka Samvat1513–1514
 - Kali Yuga4692–4693
Lịch Bahá’í−253 – −252
Lịch Bengal998
Lịch Berber2541
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
4287 hoặc 4227
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
4288 hoặc 4228
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1307–1308
Lịch Dân Quốc321 trước Dân Quốc
民前321年
Lịch Do Thái5351–5352
Lịch Đông La Mã7099–7100
Lịch Ethiopia1583–1584
Lịch Holocen11591
Lịch Hồi giáo999–1000
Lịch Igbo591–592
Lịch Iran969–970
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma953
Lịch Nhật BảnThiên Chính 19
(天正19年)
Phật lịch2135
Dương lịch Thái2134
Lịch Triều Tiên3924

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9