Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1553

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1553 (số La Mã: MDLIII) là một năm thường bắt đầu vào ngày Chủ nhật trong lịch Julius.

Sự kiện

Tháng 9 năm 1553, một giáo dân Cơ Đốc người Nhật tên Bernard đặt chân lên đất Châu Âu cùng sư huynh của mình

Sinh

1553 trong lịch khác
Lịch Gregory1553
MDLIII
Ab urbe condita2306
Năm niên hiệu AnhEdw. 6 – 1 Mar. 1
Lịch Armenia1002
ԹՎ ՌԲ
Lịch Assyria6303
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1609–1610
 - Shaka Samvat1475–1476
 - Kali Yuga4654–4655
Lịch Bahá’í−291 – −290
Lịch Bengal960
Lịch Berber2503
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
4249 hoặc 4189
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
4250 hoặc 4190
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1269–1270
Lịch Dân Quốc359 trước Dân Quốc
民前359年
Lịch Do Thái5313–5314
Lịch Đông La Mã7061–7062
Lịch Ethiopia1545–1546
Lịch Holocen11553
Lịch Hồi giáo960–961
Lịch Igbo553–554
Lịch Iran931–932
Lịch Julius1553
MDLIII
Lịch Myanma915
Lịch Nhật BảnThiên Văn 22
(天文22年)
Phật lịch2097
Dương lịch Thái2096
Lịch Triều Tiên3886

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9