Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1378

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1378 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

1378 trong lịch khác
Lịch Gregory1378
MCCCLXXVIII
Ab urbe condita2131
Năm niên hiệu AnhRic. 2 – 2 Ric. 2
Lịch Armenia827
ԹՎ ՊԻԷ
Lịch Assyria6128
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1434–1435
 - Shaka Samvat1300–1301
 - Kali Yuga4479–4480
Lịch Bahá’í−466 – −465
Lịch Bengal785
Lịch Berber2328
Can ChiĐinh Tỵ (丁巳年)
4074 hoặc 4014
    — đến —
Mậu Ngọ (戊午年)
4075 hoặc 4015
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1094–1095
Lịch Dân Quốc534 trước Dân Quốc
民前534年
Lịch Do Thái5138–5139
Lịch Đông La Mã6886–6887
Lịch Ethiopia1370–1371
Lịch Holocen11378
Lịch Hồi giáo779–780
Lịch Igbo378–379
Lịch Iran756–757
Lịch Julius1378
MCCCLXXVIII
Lịch Myanma740
Lịch Nhật BảnVĩnh Hòa 4
(永和4年)
Phật lịch1922
Dương lịch Thái1921
Lịch Triều Tiên3711

Mất

29 tháng 11 - Karl IV của Thánh chế La Mã - Vua Bohemia, Hoàng đế La Mã Thần thánh

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9