Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Wakatsuki Reijirō

Wakatsuki Reijirō
若槻 禮次郎
Thủ tướng thứ 25 và 28 của Nhật Bản
Nhiệm kỳ
14 tháng 4 năm 1931 – 13 tháng 12 năm 1931
Thiên hoàngChiêu Hoà
Tiền nhiệmHamaguchi Osachi
Kế nhiệmInukai Tsuyoshi
Nhiệm kỳ
28 tháng 1 năm 1926 – 20 tháng 4 năm 1927
Quyền Thủ tướng đến 30 tháng 1 năm 1926
Thiên hoàngĐại Chính
Chiêu Hoà
Tiền nhiệmKatō Takaaki
Kế nhiệmTanaka Giichi
Thông tin cá nhân
Sinh21 tháng 3 năm 1866
Matsue, Tỉnh Izumo, Nhật Bản
Mất20 tháng 11 năm 1949 (83 tuổi)
Tokyo, Nhật Bản
Nơi an nghỉNghĩa trang Somei, Tokyo
Đảng chính trịRikken Minseitō (1927–1940)
Đảng khácRikken Dōshikai (đến năm 1916)
Kenseikai (1916–1927)
Alma materĐại học Tokyo
Chữ ký

Wakatsuki Reijiro (若槻 禮次郎 Wakatsuki Reijiro?, Nhược Quy Lễ Thứ Lang) (sinh 21 tháng 3 1866 - 20 tháng 11 1949) là một nam tước, chính trị gia, thủ tướng thứ 25 và 28 của Nhật Bản. Những chính trị gia đối lập thời đó thường đặt cho ông biệt danh là Usotsuki Reijirō (Reijirō dối trá).

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9