Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Thế vận hội Mùa hè 1904

Thế vận hội Mùa hè lần thứ III
Thời gian và địa điểm
Quốc giaHoa Kỳ
Thành phốSt. Louis, Missouri
Sân vận độngFrancis Field
Lễ khai mạc1 tháng 7
Lễ bế mạc23 tháng 11
Tham dự
Quốc gia12
Vận động viên651 (645 nam, 6 nữ)[1]
Sự kiện thể thao95 trong 16 môn
Đại diện
Tuyên bố khai mạcDavid Francis
  1900 1906  

Thế vận hội Mùa hè 1904 là một sự kiện thể thao quốc tế tổ chức tại St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ từ ngày 1 tháng 7 năm 1904 tới 23 tháng 11 năm 1904 tại sân Francis Field thuộc Đại học Washington tại St. Louis.

Các quốc gia tham dự

Các nước tham dự

Bảng tổng sắp huy chương

Huy chương bạc cho môn chạy cự ly 80m.
1  Hoa Kỳ (USA) (chủ nhà) 78 82 79 239
2  Đức (GER) 4 4 5 13
3  Cuba (CUB) 4 2 3 9
4  Canada (CAN) 4 1 1 6
5  Hungary (HUN) 2 1 1 4
6  Anh Quốc (GBR) 1 1 0 2
 Đoàn thể thao kết hợp (ZZX) 1 1 0 2
8  Hy Lạp (GRE) 1 0 1 2
 Thụy Sĩ (SUI) 1 0 1 2
9  Pháp (FRA) 0 * 0 *
10  Áo (AUT) 0 0 1 1

Ghi chú

  1. ^ “The Olympic Summer Games Factsheet” (PDF). International Olympic Committee. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2012.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9