Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Thế vận hội Mùa đông 1980

Thế vận hội Mùa đông lần thứ XIII
Thời gian và địa điểm
Quốc giaHoa Kỳ
Thành phốLake Placid, New York
Sân vận độngSân vận động Lake Placid Equestrian
Lễ khai mạc14 tháng 2
Lễ bế mạc23 tháng 2
Tham dự
Quốc gia37
Vận động viên1072
(840 nam, 232 nữ)
Sự kiện thể thao38 trong 6 môn (10 phân môn)
Đại diện
Tuyên bố khai mạcPhó tổng thống Walter Mondale
Vận động viên tuyên thệEric Heiden
Trọng tài tuyên thệTerry McDermott
Ngọn đuốc OlympicCharles Morgan Kerr
  1976 1984  

Thế vận hội Mùa đông 1980, hay Thế vận hội Mùa đông XIII, được tổ chức từ 13 tháng 2 đến 24 tháng 2 năm 1980 tại Lake Placid, New York (Hoa Kỳ). Tất cả có 37 quốc gia tham dự.

Các quốc gia tham dự

Môn thi đấu

Bảng tổng sắp huy chương

1  Liên Xô (URS) 10 6 6 22
2  Đông Đức (GDR) 9 7 7 23
3  Hoa Kỳ (USA) 6 4 2 12
4  Áo (AUT) 3 2 2 7
5  Thụy Điển (SWE) 3 0 1 4
6  Liechtenstein (LIE) 2 2 0 4
7  Phần Lan (FIN) 1 5 3 9
8  Na Uy (NOR) 1 3 6 10
9  Hà Lan (NED) 1 2 1 4
10  Thụy Sĩ (SUI) 1 1 3 5

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9