Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tayabas, Quezon

Tayabas, Quezon
Vị trí
Bản đồ của Quezon với vị trí của Tayabas.
Bản đồ của Quezon với vị trí của Tayabas.
Bản đồ của Quezon với vị trí của Tayabas.
Chính quyền
Vùng CALABARZON (Vùng IV-A)
Tỉnh Quezon
Huyện
Các Barangay 66
Cấp: đô thị hóa một phần
Thời gian thành lập 1578
Thị trưởng Faustino Silang (Lakas-CMD)
Trang mạng chính thức Official Website of Tayabas
Số liệu thống kê
Diện tích 301,8 km²
Dân số

     Tổng       Mật độ


70.985 (2000)
235,2/km² (2000)

Toạ độ 14° 1' 1.2" N, 121° 34' 58.8" E

Tayabas là một đô thị (tiếng Filipino: Bayan ng Tayabas) ở tỉnh Quezon. Thị xã này từng là tỉnh lỵ. Theo điều tra dân số năm 2000, đô thị này có dân số 70.985 người trong 15.155 hộ.

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9