Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Pitogo, Quezon

Đô thị Pitogo
Vị trí
Bản đồ của Quezon với vị trí của Pitogo
Bản đồ của Quezon với vị trí của Pitogo
Bản đồ của Quezon với vị trí của Pitogo
Chính quyền
Vùng CALABARZON (Vùng IV)
Tỉnh Quezon
Huyện thứ 3
Các Barangay 39
Cấp: đô thị hạng 5
Thị trưởng Dante Buñag
Số liệu thống kê
Dân số

     Tổng


21.095

Pitogo là một đô thị cấp năm ở tỉnh Quezon, Philippines. Theo điều tra dân số năm 2007, đô thị này có dân số 21.095 người.

Các đơn vị hành chính

Pitogo, về mặt hành chính, được chia thành 39 khu phố (barangay).

  • Amontay
  • Cometa
  • Biga
  • Bilucao
  • Cabulihan
  • Cawayanin
  • Gangahin
  • Ibabang Burgos
  • Ibabang Pacatin
  • Ibabang Piña
  • Ibabang Soliyao
  • Ilayang Burgos
  • Ilayang Pacatin
  • Ilayang Piña
  • Ilayang Soliyao
  • Nag-Cruz
  • Osmeña
  • Payte
  • Pinagbayanan
  • Masaya (Pob.)
  • Manggahan (Pob.)
  • Dulong Bayan (Pob.)
  • Pag-Asa (Pob.)
  • Castillo (Pob.)
  • Maaliw (Pob.)
  • Mayubok (Pob.)
  • Pamilihan (Pob.)
  • Dalampasigan (Pob.)
  • Poctol
  • Quezon
  • Quinagasan
  • Rizalino Catan
  • Saguinsinan
  • Sampaloc
  • San Roque
  • Sisirin
  • Sumag Este
  • Sumag Norte
  • Sumag Weste

Tham khảo

Liên kết ngoài


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9