Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Sắt(II) fumarat

Sắt(II) fumarat
Danh pháp IUPAC(E)-But-2-enedioate; iron(2+)
Tên khácFerơ fumarat
Feostat
Ferrum(II) fumarat
Ferrum đifumarat
Sắt đifumarat
Nhận dạng
Số CAS141-01-5
PubChem6433164
ChEMBL1200640
Ảnh Jmol-3Dảnh
SMILES
đầy đủ
  • [Fe+2].[O-]C(=O)/C=C/C([O-])=O

InChI
đầy đủ
  • 1/C4H4O4.Fe/c5-3(6)1-2-4(7)8;/h1-2H,(H,5,6)(H,7,8);/q;+2/p-2/b2-1+;
Thuộc tính
Công thức phân tửC4H2FeO4
Khối lượng mol169,90448 g/mol
Bề ngoàibột đỏ cam
Mùikhông mùi
Khối lượng riêng2,435 g/cm³ (20 °C)
Điểm nóng chảy 280 °C (553 K; 536 °F)
Điểm sôi
Độ hòa tan trong nướctan ít
Dược lý học
Các nguy hiểm
NFPA 704

0
1
0
 
LD503850 mg/kg (đường miệng, chuột)
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
KhôngN kiểm chứng (cái gì ☑YKhôngN ?)

Sắt(II) fumarat, còn được gọi là ferơ fumarat, là muối sắt(II) của axit fumaric, xuất hiện dưới dạng bột màu đỏ cam, được sử dụng để bổ sung lượng sắt. Nó có công thức hóa học Fe(C2HO)2. Sắt(II) fumarat nguyên chất có hàm lượng sắt là 40,5%, do đó, một viên 300 mg sắt(II) fumarat sẽ chứa 98,6 mg sắt (548% giá trị hàng ngày dựa trên 18 mg RDI).

Bổ sung sắt

Sắt(II) fumarat thường được dùng bằng đường uống như một chất bổ sung sắt.

Xem thêm

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9