Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

NGC 484

NGC 484
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyên J2000)
Chòm saoĐỗ Quyên
Xích kinh01h 19m 34.90s
Xích vĩ−58° 31′ 28.5″
Dịch chuyển đỏ0.01846 ± 0.00010
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời(5128 ± 23) km/s
Khoảng cách218 Mly
Cấp sao biểu kiến (V)11.2
Đặc tính
KiểuSA(r)0- pec?
Kích thước biểu kiến (V)1.9′ × 1.4′
Tên gọi khác
PGC 4764, GC 273, ESO 113-36, 2MASS J01193469-5831272, h 2406

NGC 484 là một thiên hà hình elip trong chòm sao Đỗ Quyên.[1] Nó nằm cách Trái Đất khoảng 218 triệu năm ánh sáng và được phát hiện vào ngày 28 tháng 10 năm 1834 bởi nhà thiên văn học John Herschel.[2][3]

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ “NGC 484”. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2017.
  2. ^ “New General Catalog Objects: NGC 450 - 499”. cseligman.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2017.
  3. ^ “Your NED Search Results”. ned.ipac.caltech.edu. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2017.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9