Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Minami, Nagoya

Minami

南区
Văn phòng hành chính quận Minami
Văn phòng hành chính quận Minami
Vị trí quận Minami trên bản đồ thành phố Nagoya
Vị trí quận Minami trên bản đồ thành phố Nagoya
Minami trên bản đồ Nhật Bản
Minami
Minami
Vị trí quận Minami trên bản đồ Nhật Bản
Minami trên bản đồ Tōkai
Minami
Minami
Minami (Tōkai)
Minami trên bản đồ Aichi
Minami
Minami
Minami (Aichi)
Minami trên bản đồ Nagoya
Minami
Minami
Minami (Nagoya)
Tọa độ: 35°05′42″B 136°55′52″Đ / 35,095°B 136,93111°Đ / 35.09500; 136.93111
Quốc gia Nhật Bản
VùngChūbu
Tōkai
TỉnhAichi
Thành phốNagoya
Diện tích
 • Tổng cộng18,46 km2 (7,13 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng134,510
 • Mật độ7,300/km2 (19,000/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Điện thoại052-811-5161
Địa chỉ văn phòng hành chính3-10, Maehama-dori, Minami-ku, Nagoya-shi, Aichi-ken 457-8508
WebsiteWebsite chính thức

Minami (南区 (みなみく) Minami-ku?)quận thuộc thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 134.510 người và mật độ dân số là 7.300 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 18,46 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Minami-ku (Ward, Nagoya, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2024.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9