Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Kitanagoya, Aichi

Kitanagoya

北名古屋市
Tòa thị chính Kitanagoya (ảnh chụp năm 2021)
Tòa thị chính Kitanagoya (ảnh chụp năm 2021)
Flag of Kitanagoya
Cờ
Official logo of Kitanagoya
Huy hiệu
Vị trí Kitanagoya trên bản đồ tỉnh Aichi
Vị trí Kitanagoya trên bản đồ tỉnh Aichi
Kitanagoya trên bản đồ Nhật Bản
Kitanagoya
Kitanagoya
Vị trí Kitanagoya trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 35°14′44,3″B 136°51′57,4″Đ / 35,23333°B 136,85°Đ / 35.23333; 136.85000
Quốc gia Nhật Bản
VùngChūbu
Tōkai
TỉnhAichi
Chính quyền
 • Thị trưởngŌta Takanori
Diện tích
 • Tổng cộng18,37 km2 (7,09 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng86,385
 • Mật độ4,700/km2 (12,000/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
481-8531
Điện thoại0568-22-1111
Địa chỉ tòa thị chính15 Shimizuda, Nishinoho, Kitanagoya-shi, Aichi-ken 481-8531
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
HoaAzalea
CâyOsmanthus

Kitanagoya (北名古屋市 (きたなごやし) Kitanagoya-shi?)thành phố thuộc tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 86.385 người và mật độ dân số là 4.700 người/km2.[1] Tổng diện tích thành phố là 18,37 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

Tham khảo

  1. ^ “Kitanagoya (Aichi, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2024.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9