Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Essen

Essen
Trung tâm Essen
Hiệu kỳ của Essen
Hiệu kỳ

Huy hiệu
Vị trí của Essen
Essen trên bản đồ Thế giới
Essen
Essen
Quốc giaĐức
BangNordrhein-Westfalen
Vùng hành chínhDüsseldorf
HuyệnQuận đô thị
Phân chia hành chính9 districts, 50 boroughs
Chính quyền
 • Đại thị trưởngReinhard Paß (SPD)
 • Đảng cầm quyềnSPD / CDU
Diện tích
 • Thành phố210,32 km2 (8,121 mi2)
Độ cao116 m (381 ft)
Dân số (2009-06-30)
 • Thành phố578.477
 • Mật độ28/km2 (71/mi2)
 • Đô thị5,302,179
Múi giờGiờ chuẩn Trung Âu, UTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính45001-45359
Mã vùng201, 2054
Biển số xeE
Thành phố kết nghĩaSunderland, Tampere, Grenoble, Nizhny Novgorod, Tel Aviv, Zabrze
Websitewww.essen.de

Essen là một thành phố trong bang Nordrhein-Westfalen của nước Đức. Thành phố có diện tích km², dân số thời điểm năm 2008 là 579.000 người.

Thành phố nằm bên sông Ruhr, là thành phố lớn thứ 7 hay 8 ở Đức. Essen là Thủ đô Văn hóa châu Âu thay mặt cho khu vực Ruhr. Đã từng là một trong những trung tâm than đá và thép quan trọng của Đức, thành phố đã phát triển trở thành một trung tâm công nghiệp lĩnh vực thứ ba.

Tham khảo



Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9