Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Bình Đỉnh Sơn

Bình Đỉnh Sơn
平顶山市
Pingdingshan, Pingtingshan
—  Địa cấp thị  —
Tên hiệu: Ưng Thành
Bình Đỉnh Sơn tại Hà Nam
Bình Đỉnh Sơn tại Hà Nam
Bình Đỉnh Sơn trên bản đồ Bình nguyên Hoa Bắc
Bình Đỉnh Sơn
Bình Đỉnh Sơn
Bình Đỉnh Sơn trên bản đồ Trung Quốc
Bình Đỉnh Sơn
Bình Đỉnh Sơn
Vị trí tại bình nguyên Hoa Bắc
Quốc giaCHND Trung Hoa
TỉnhHà Nam
Trụ sởTân Hoa
Chính quyền
 • Bí thư thành ủyTrương Lôi Minh
 • Thị trưởngTriệu Văn Phong
Diện tích[1]
 • Địa cấp thị7.910 km2 (3,050 mi2)
 • Đô thị455 km2 (176 mi2)
 • Vùng đô thị1.771 km2 (684 mi2)
Dân số (2019)[1]
 • Địa cấp thị5.207.700
 • Mật độ660/km2 (1,700/mi2)
 • Đô thị1.086.400
 • Mật độ đô thị2,400/km2 (6,200/mi2)
 • Vùng đô thị1.756.333
 • Mật độ vùng đô thị990/km2 (2,600/mi2)
Múi giờUTC+8
Mã bưu chính467000
Mã điện thoại375
Mã ISO 3166CN-HA-04
Thành phố kết nghĩaSyzran
GDP¥25,345 billion (2014)
Các dân tộc chínhHán, Hồi
Đơn vị cấp huyện10
Đơn vị cấp hương147
Biển số xeD
Websitewww.pds.gov.cn
Bình Đỉnh Sơn
Giản thể平顶山
Phồn thể平頂山

Bình Đỉnh Sơn (giản thể: 平顶山; phồn thể: 平頂山; bính âm: Píngdǐngshān), cũng được biết đến là Ưng Thành (giản thể: 鹰城, phồn thể: 鷹城, nghĩa đen: thành phố đại bàng), dân số 5.207.700 người (2019) là một địa cấp thị thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Địa cấp thị này giáp Trịnh Châu về phía bắc, Hứa XươngTháp Hà về phía đông, Trú Mã Điếm về phía đông nam, Nam Dương về phía nam, và Lạc Dương về phía tây.

Các đơn vị hành chính

Địa cấp thị Bình Đỉnh Sơn được chia ra 4 quận, 2 thị xã và 4 huyện.

Đơn vị hành chính Chữ Hán Diện tích (km²)[2] Dân số (2018)[3] Trụ sở MBC
Quận Tân Hoa 新华区 124,79 409.800 N/đ Thự Quang Nhai 467002
Quận Vệ Đông 卫东区 116,86 321.700 N/đ Đông An Lộ 467021
Quận Trạm Hà 湛河区 178,91 303.400 N/đ Thự Quang Nhai (Tân Hoa) 467000
Quận Thạch Long 石龙区 34,85 51.500 N/đ Nhân Dân Lộ 467045
Thi xã Nhữ Châu 汝州市 1.571,82 968.400 N/đ Môi Sơn 467500
Thị xã Vũ Cương 舞钢市 629,32 321.800 N/đ Ái Khẩu 462500
Huyện Lỗ Sơn 鲁山县 2.409,21 787.600 N/đ Lỗ Dương 467002
Huyện Bảo Phong 宝丰县 729,49 500.400 Tr. Thành Quan 467400
Huyện Diệp 叶县 1.389,09 784.700 N/đ Côn Dương 467200
Huyện Giáp 郏县 725,80 578.400 N/đ Long Sơn 467100
Map

Đại học cao đẳng

Liên kết ngoài

Tham khảo

  1. ^ a b 最新人口信息 www.hongheiku.com (bằng tiếng Trung). hongheiku. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2021.
  2. ^ “《平顶山市土地利用总体规划(2006-2020年)调整方案》”. 平顶山市国土资源局. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018.
  3. ^ 河南省统计局 (2019). 《河南统计年鉴-2019》. 中国统计出版社. ISBN 978-7-5037-8911-3. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2020.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9