Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Việt Nam tại Thế vận hội Mùa hè 1996

Việt Nam tại các kỳ Thế vận hội

Quốc kỳ Việt Nam
Mã IOC  VIE
NOC Ủy ban Olympic Việt Nam
Websitewww.voc.org.vn (tiếng Việt) (tiếng Anh)
Tại Thế vận hội 1996 Summer
Số vận động viên 6 ở 4 môn thi đấu
Số quan chức 2
Huy chương Vàng
0
Bạc
0
Đồng
0
Tổng cộng
0
Các kỳ Thế vận hội (tổng hợp)
Thế vận hội Mùa hè

Tại Thế vận hội Mùa hè 1996 diễn ra ở Atlanta, Hoa Kỳ đoàn Việt Nam tham dự với 12 thành viên (6 vận động viên, 4 huấn luyện viên và 2 quan chức) tranh tài ở 6 nội dung thuộc 4 môn thi đấu: điền kinh, bơi, bắn súngjudo.

Điền kinh

Nội dung 100m vượt rào nữ:

Nội dung 100m nam:

Bơi

Nội dung 50m tự do nữ:

Nội dung 200m ngửa nam:

Bắn súng

Nội dung súng ngắn 50m nam:

Judo

Nội dung dưới 48kg nữ:

Tham khảo

  1. ^ “Võ Trần Trương An”. sports-reference.com. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2016.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9