Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tiếng Tonga

Tiếng Tonga
lea faka-Tonga
Sử dụng tạiTonga;
cộng đồng người Tonga nhập cư tại New Zealand và Hoa Kỳ
Tổng số người nói96.000 tại Tonga
73.000 tại nơi khác, chủ yếu ở New Zealand, Hoa Kỳ, và Úc[1]
Phân loạiNam Đảo
Hệ chữ viếtLatinh
Địa vị chính thức
Ngôn ngữ chính thức tại
Tonga
Mã ngôn ngữ
ISO 639-1to
ISO 639-2ton
ISO 639-3ton
Glottologtong1325[2]
Bài viết này có chứa ký tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để biết hướng dẫn giới thiệu về các ký hiệu IPA, xem Trợ giúp:IPA.

Tongan /ˈtɒŋən/[3] (tiếng Tongan: lea fakatonga) là một ngôn ngữ Nam Đảo được sử dụng tại Tonga. Đây là ngôn ngữ quốc gia tại Tonga. Tiếng Tonga là thành viên của Họ ngôn ngữ Polynesia thuộc ngữ tộc Malay-Polynesia trong ngữ hệ Nam Đảo.

Đây là một ngôn ngữ kết cấu động-chủ-tân (verb–subject–object). Tiếng Tonga là một trong nhiều ngôn ngữ thuộc nhánh Polynesia. Cùng với tiếng Niue, tiếng Tonga tạo thành nhóm ngôn ngữ Tonga.

Tham khảo

  1. ^ Bản mẫu:E17
  2. ^ Nordhoff, Sebastian; Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin biên tập (2013). “Tonga (Tonga Islands)”. Glottolog. Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology.
  3. ^ Laurie Bauer, 2007, The Linguistics Student’s Handbook, Edinburgh

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9