Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Thái Điện

Caidian
蔡甸区
—  District  —
Caidian Square
Vị trí của Caidian
Caidian trên bản đồ Hồ Bắc
Caidian
Caidian
Location in Hubei
CountryPeople's Republic of China
ProvinceHubei
Sub-provincial cityWuhan
Township-level (4th) subdivisions12
Diện tích[1]
 • Tổng cộng1.108,10 km2 (42,780 mi2)
Dân số (2010)[2]
 • Tổng cộng410.888
 • Mật độ371/km2 (960/mi2)
Múi giờUTC+8
Postal code4301XX
Wuhan district mapBản mẫu:Wuhan districts
Websitewww.caidian.gov.cn

Thái Điện (tiếng Trung: 蔡甸区, Hán Việt: Thái Điện khu) là một quận của thành phố Vũ Hán (武汉市), thủ phủ tỉnh Hồ Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận Thái Điện có diện tích 1100 km2, dân số năm 2004 là 480.000 người. Quận này được chia ra thành 7 nhai đạo, 3 trấn và 1 hương

Tham khảo

  1. ^ “Wuhan Statistical Yearbook 2010” (PDF). Wuhan Statistics Bureau. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2011.p. 15
  2. ^ “武汉市2010年第六次全国人口普查主要数据公报”. Wuhan Statistics Bureau. ngày 10 tháng 5 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2011.
  3. ^ Google Maps – Caidian (Bản đồ). Google, Inc thiết kế bản đồ. Google, Inc. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2014.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9