Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tần Tháo công

Tần Tháo công
秦躁公
Vua chư hầu Trung Quốc
Vua nước Tần
Trị vì442 TCN - 429 TCN
Tiền nhiệmTần Lệ Cung công
Kế nhiệmTần Hoài công
Thông tin chung
Mất429 TCN
Trung Quốc
Thụy hiệu
  • Tháo công (躁公)
  • Táo công (躁公)
Chính quyềnnước Tần
Thân phụTần Lệ Cung công

Tần Tháo công (chữ Hán: 秦趮公, trị vì 442 TCN-429 TCN[1][2]), hay Tần Táo công (秦躁公), là vị quân chủ thứ 23 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Tần Tháo công là con của Tần Lệ Cung công, vua thứ 22 của nước Tần. Năm 442 TCN, Tần Lệ Cung công mất, Tần Tháo công lên nối ngôi.

Năm 441 TCN, các bộ tộc Nam Trịnh nổi dậy chống lại Tần Tháo công. Năm 430 TCN, quân Nghĩa Cừ đem quân đánh nước Tần.

Năm 430 TCN, vua nước Nghĩa Cừ mang quân tấn công nước Tần, tràn tới Vị Nam.

Năm 429 TCN, Tần Tháo công mất. Ông ở ngôi được 14 năm. Em là Tần Hoài công, bấy giờ đang làm con tin ở nước Tấn, được quân thần đón về lên ngôi quốc quân.

Xem thêm

Tham khảo

  • Sử ký Tư Mã Thiên, thiên:
    • Tần bản kỉ
  • Phương Thi Danh (2001), Niên biểu lịch sử Trung Quốc, Nhà xuất bản Thế giới

Chú thích

  1. ^ Sử ký, Tần bản kỷ
  2. ^ Phương Thi Danh, sách đã dẫn, tr 34
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9