Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tân Barga Hữu

kỳ Tân Barga Hữu
新巴尔虎右旗
Tân Ba Nhĩ Hổ Hữu kỳ
—  Kỳ  —
kỳ Tân Barga Hữu 新巴尔虎右旗 Tân Ba Nhĩ Hổ Hữu kỳ trên bản đồ Thế giới
kỳ Tân Barga Hữu 新巴尔虎右旗 Tân Ba Nhĩ Hổ Hữu kỳ
kỳ Tân Barga Hữu
新巴尔虎右旗
Tân Ba Nhĩ Hổ Hữu kỳ
Quốc giaTrung Quốc
Khu tự trịNội Mông Cổ
Địa cấp thịHulunbuir (Hô Luân Bối Nhĩ)
Diện tích
 • Tổng cộng23.077 km2 (8,910 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng30,000
 • Mật độ1,3/km2 (3/mi2)
Múi giờUTC+8

kỳ Tân Barga Hữu (tiếng Mông Cổ: ᠰᠢᠨ᠎ᠡ ᠪᠠᠷᠭᠤ ᠪᠠᠷᠠᠭᠤᠨ ᠬᠣᠰᠢᠭᠤ Sin-e Barɣu Baraɣun qosiɣu; giản thể: 新巴尔虎右旗; phồn thể: 新巴爾虎右旗; bính âm: Xīn Bā'ěrhǔ Yòuqí, Hán Việt: Tân Ba Nhĩ Hổ Hữu kỳ) là một kỳ của địa cấp thị Hulunbuir (Hô Luân Bối Nhĩ), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc. Kỳ có biên giới với Mông Cổ ở tất cả mọi phía trừ hướng đông. Kỳ cũng nằm không xa bờ Hồ Hô Luân.

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Tân Barga Hữu
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 2.9
(37.2)
8.6
(47.5)
20.5
(68.9)
31.1
(88.0)
35.9
(96.6)
41.8
(107.2)
42.5
(108.5)
38.2
(100.8)
34.7
(94.5)
28.0
(82.4)
13.9
(57.0)
3.6
(38.5)
42.5
(108.5)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) −15.6
(3.9)
−9.8
(14.4)
−0.5
(31.1)
11.1
(52.0)
19.8
(67.6)
26.0
(78.8)
27.8
(82.0)
25.7
(78.3)
18.8
(65.8)
9.2
(48.6)
−3.7
(25.3)
−12.9
(8.8)
8.0
(46.4)
Trung bình ngày °C (°F) −21.2
(−6.2)
−16.8
(1.8)
−7.6
(18.3)
3.9
(39.0)
12.8
(55.0)
19.6
(67.3)
22.0
(71.6)
19.8
(67.6)
12.1
(53.8)
2.3
(36.1)
−9.8
(14.4)
−18.1
(−0.6)
1.6
(34.8)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) −25.5
(−13.9)
−21.9
(−7.4)
−13.5
(7.7)
−2.8
(27.0)
5.4
(41.7)
12.8
(55.0)
16.3
(61.3)
14.1
(57.4)
6.3
(43.3)
−3.0
(26.6)
−14.3
(6.3)
−22.1
(−7.8)
−4.0
(24.8)
Thấp kỉ lục °C (°F) −40.1
(−40.2)
−40.1
(−40.2)
−29.6
(−21.3)
−20.4
(−4.7)
−7.1
(19.2)
0.8
(33.4)
5.2
(41.4)
3.6
(38.5)
−7.0
(19.4)
−18.5
(−1.3)
−30.0
(−22.0)
−35.4
(−31.7)
−40.1
(−40.2)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 1.3
(0.05)
1.3
(0.05)
3.0
(0.12)
6.8
(0.27)
15.0
(0.59)
33.0
(1.30)
72.6
(2.86)
72.2
(2.84)
25.7
(1.01)
8.2
(0.32)
2.9
(0.11)
2.5
(0.10)
244.5
(9.62)
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 73 70 58 42 38 49 60 62 57 55 66 73 59
Nguồn: [1]

Hành chính

  • A Lạp Thản Ngạch Mạc Lặc (阿拉坦额莫勒镇)
  • A Nhật Cáp Sa Đặc (阿日哈沙特镇)
  • Hô Luân (呼伦镇)
  • Bối Nhĩ (贝尔苏木)
  • Khắc Nhĩ Luân (克尔伦苏木)

Khác

  • Mục trường Ngao Nhĩ Kim (敖尔金牧场)

Tham khảo

  1. ^ 中国地面气候标准值月值(1981-2010) (bằng tiếng Trung). China Meteorological Data Service Center. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2022.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9