Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Sân bay Vũng Tàu

Sân bay Vũng Tàu
Mã IATA
VTG
Mã ICAO
VVVT
Thông tin chung
Kiểu sân bayCông cộng
Cơ quan quản lýCông ty bay dịch vụ Miền Nam
Vị tríVũng Tàu
Tọa độ10°22′0″B 107°05′0″Đ / 10,36667°B 107,08333°Đ / 10.36667; 107.08333
Đường băng
Hướng Chiều dài Bề mặt
m ft
18/36 1.800 5.906 Nhựa đường
12/30 600 1.988 Nhựa đường

Sân bay Vũng Tàu là một sân bay trực thăng và dân sự ở gần trung tâm thành phố Vũng Tàu.

Điều kiện sân bãi

Sân bay có 2 đường băng. Đường băng 36/18 dài 1800 m, có thể tiếp nhận các loại máy bay nhỏ như DC-3An-38. Đường băng 30/12 dài 600m dùng cho trực thăng.

Khai thác

Hiện tại, sân bay này đang được Công ty Trực thăng Miền Nam (Bộ Quốc phòng) quản lý và khai thác cho các chuyến bay trực thăng phục vụ các hoạt động thăm dò và khai thác dầu khí.

Trước đây, hãng VASCO có khai thác các chuyến bay chở khách đến đây, nhưng đã tạm ngừng chỉ sau một thời gian ngắn do sân bay không đáp ứng được về điều kiện sân bãi.[1]

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9