Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Sán Vĩ

汕尾市
Sán Vĩ thị
Sán Vĩ được tô màu trên bản đồ này
Kiểu hành chính Địa cấp thị
Trung tâm địa khu Quận Thành
(22°46′B 115°20′Đ / 22,767°B 115,333°Đ / 22.767; 115.333)
Diện tích 5.271 km²
Bờ biển 302 km (loại trừ các đảo)
Dân số 2.130.000
GDP
- Tổng
- Trên đầu người
 
¥
¥
Các dân tộc chính Hán
Các đơn vị cấp huyện 4
Cấp hương 53
Bí thư địa khu ủy Nhung Thiết Văn (戎铁文)
Thị trưởng Vương Mông Huy (王蒙徽)
Mã vùng 660
Mã Bưu điện 516600
(Trung tâm đô thị)
516400, 516500, 516700
(Khu vực khác)
Đầu biển số xe 粤N

Sán Vĩ (giản thể: 汕尾; bính âm: Shànwěi) là một địa cấp thịtỉnh Quảng Đông của Trung Quốc. Thành phố này giáp Sán Đầu về phía đông, Mai ChâuHà Nguyên phía bắc, Huệ Châu về phía tây, và nhìn ra Biển Đông về hướng nam.

Hành chính

Địa cấp thị Sán Vĩ quản lý 4 đơn vị cấp huyện, bao gồm một quận, 1 thành phố cấp phó địa và 2 huyện.

Các đơn vị này lại được chia ra 53 đơn vị cấp hương, bao gồm 40 trấn, 10 hương và 3 phó huyện.

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9