Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Okada Keisuke

Okada Keisuke
岡田 啓介
Thủ tướng thứ 31 của Nhật Bản
Nhiệm kỳ
8 tháng 7 năm 1934 – 9 tháng 3 năm 1936
Thiên hoàngChiêu Hoà
Tiền nhiệmMakoto Saitō
Kế nhiệmKōki Hirota
Bộ trưởng Hải quân
Nhiệm kỳ
20 tháng 4 năm 1927 – 9 tháng 1 năm 1933
Thủ tướngTanaka Giichi
Tiền nhiệmTakarabe Takeshi
Kế nhiệmTakarabe Takeshi
Nhiệm kỳ
26 tháng 5 năm 1932 – 9 tháng 1 năm 1933
Thủ tướngSaitō Makoto
Tiền nhiệmŌsumi Mineo
Kế nhiệmŌsumi Mineo
Thông tin cá nhân
Sinh20 tháng 1 năm 1868
Fukui, Nhật Bản
Mất7 tháng 10 năm 1952 (84 tuổi)
Tokyo, Nhật Bản
Đảng chính trịĐộc lập
Alma materHọc viện Hải quân Đế quốc Nhật Bản
Chuyên mônĐô đốc
Chữ ký

Okada Keisuke (岡田 啓介? 20 tháng 1 năm 1868 – 7 tháng 10 năm 1952) là đô đốc của Hải quân Đế quốc Nhật Bản, chính trị giaThủ tướng Nhật Bản từ 8 tháng 7 năm 1934 đến 9 tháng 3 năm 1936.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Dịch tham khảo từ tiếng Nhật”.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9