Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Lương Khê

Lương Khê
梁溪区
—  Khu  —
Khu Lương Khê
Cổng của Thư viện Đông Lâm Vô Tích
Lương Khê trên bản đồ Giang Tô
Lương Khê
Lương Khê
Tọa độ: 31°35′21″B 120°19′23″Đ / 31,58917°B 120,32306°Đ / 31.58917; 120.32306
Quốc gia Trung Quốc
TỉnhGiang Tô
Thành phốVô Tích
Diện tích
 • Tổng cộng66 km2 (25 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng1.014.700
 • Mật độ15,000/km2 (40,000/mi2)

Lương Khê (tiếng Trung: 梁溪区; bính âm: Liángxī Qū) là khu (quận) trung tâm của thành phố Vô Tích, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc. Diện tích của khu ước đạt 71,5 km². Tháng 10 năm 2015, Quốc vụ viện Trung Quốc phê chuẩn thiết lập khu Vô Tích trên cơ sở sáp nhập ba khu Sùng An, Nam Trường, Bắc Đường.[1]

  • Nhai đạo: Sùng An Tự 崇安寺, Thông Giang 通江, Quảng Thụy 广瑞路, Thượng Mã Đôn 上马墩, Giang Hải 江海, Quảng Ích 广益, Nghênh Long Kiều 迎龙桥, Nam Thiện Tự 南禅寺, Thanh Danh Kiều 清名桥, Kim inh 金星, Kim Quỹ 金匮, Dương Danh 扬名, Hoàng Hạng 黄巷, Sơn Bắc 山北, Bắc Đại Nhai 北大街, HUệ Sơn 惠山, Ngũ Hà 五河.

Tham khảo

  1. ^ “2015年县级以上行政区划变更情况”. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9