Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Kỷ Stenos

Stenian
1200 – 1000 Ma
Paleoglobe of Earth during the late Stenian, c. 1040 Ma
Niên đại
Ngữ nguyên
Tính chính thức danh phápFormal
Thông tin sử dụng
Thiên thểTrái Đất
Phạm vi sử dụngGlobal (ICS)
Lịch niên đạiICS Time Scale
Định nghĩa
Đơn vị thời gianKỷ
Đơn vị địa tầngHệ
Tính chính thức thời đoạnFormal
Định nghĩa biên dướiDefined chronometrically
Định nghĩa biên trênDefined chronometrically

Kỷ Stenos hay kỷ Hiệp Đới (Stenian, từ tiếng Hy Lạp: stenos, nghĩa là "hẹp"). Đây là kỷ địa chất thứ ba và cũng là kỷ địa chất cuối cùng trong đại Trung Nguyên Sinh. Cụm từ Hiệp Đới là phiên âm từ tiếng Trung của cụm từ 狭带 với nghĩa của "hiệp""hẹp", "đới""dải". Nó kéo dài từ khoảng 1.200 triệu năm trước (Ma) tới khoảng 1.000 Ma. Thay vì dựa trên địa tầng, các niên đại này được xác định bằng địa thời học.

Tên gọi này có nguồn gốc từ các dải đá biến chất hẹp được hình thành trong kỷ này.

Siêu lục địa Rodinia đã gắn kết lại trong kỷ Stenos.

Tham khảo

  1. ^ a b Plumb, K. A. (1 tháng 6 năm 1991). “New Precambrian time scale”. Episodes. 14 (2): 139–140. doi:10.18814/epiiugs/1991/v14i2/005.
Liên đại Nguyên Sinh
Đại Cổ Nguyên Sinh Đại Trung Nguyên Sinh Đại Tân Nguyên Sinh
Sideros Rhyax Orosira Statheros Calymma Ectasis Stenos Toni Cryogen Ediacara
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9