Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Ivan Logginovich Goremykin

Ivan Goremykin
Thủ tướng thứ 2 và 5 của Đế quốc Nga
Nhiệm kỳ
5 tháng 5 năm 1906 – 21 tháng 7 năm 1906
Hoàng đếNikolai II
Tiền nhiệmSergei Witte
Kế nhiệmPyotr Stolypin
Nhiệm kỳ
12 tháng 2 năm 1914 – 2 tháng 2 năm 1916
Hoàng đếNikolai II
Tiền nhiệmVladimir Kokovtsov
Kế nhiệmBoris Stürmer
Bộ trưởng Nội vụ thứ 21 của Đế quốc Nga
Nhiệm kỳ
15 tháng 10 năm 1895 – 20 tháng 10 năm 1899
Tiền nhiệmIvan Durnovo
Kế nhiệmDmitry Sergeyevich Sipyagin
Thông tin cá nhân
Sinh
Ivan Logginovitch Goremykin

8 tháng 11 năm 1839
Veliky Novgorod, Đế quốc Nga
Mất24 tháng 12 năm 1917 (78 tuổi)
Sochi, CHXHCNXVLB Nga
Alma materTrường Luật học Đế quốc
Nghề nghiệpChính trị gia

Ivan Logginovich Goremykin (tiếng Nga: Ива́н Лóггинович Горемы́кин, Ivan Logginovič Goremykin) (8 tháng 11 năm 1839 - 24 tháng 12 năm 1917) là một chính trị gia theo chủ nghĩa bảo thủ người Nga, người từng là Thủ tướng Chính phủ năm 1906, và từ 1914 đến 1916, trong chiến tranh thế giới thứ nhất[1][2][3].

Chú thích

  1. ^ Tolstoy's False Disciple: The Untold Story of Leo Tolstoy and Vladimir Chertkov by Alexandra Popoff
  2. ^ Frank Alfred Golder (1927) Documents of Russian History 1914–1917. Read Books. ISBN 1443730297.
  3. ^ The Complete Wartime Correspondence of Tsar Nicholas II and the Empress Alexandra. April 1914-March 1917, p. 317. By Joseph T. Fuhrmann, ed.

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9