Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Inmarsat

Inmarsat plc
Loại hình
Công ty đại chúng (LSE:ISAT)
Ngành nghềVệ tinh thông tin
Thành lập1979
Trụ sở chínhLuân Đôn, Anh
Thành viên chủ chốt
Andrew Sukawaty
Doanh thu1.171,6 triệu USD (2010)[1]
460,6 triệu USD (2010)[1]
261,1 triệu USD (2010)[1]
Websitewww.inmarsat.com

Inmarsat là một công ty viễn thông của Vương quốc Anh, cung cấp dịch vụ điện thoại và các dịch vụ dữ liệu cho người dùng trên toàn thế giới thông qua thiết bị đầu cuối cầm tay hoặc di động được kết nối với mười một vệ tinh địa tĩnh (geosynchronous telecommunications satellites). Mạng lưới của Inmarsat cung cấp dịch vụ cho một loạt các chính phủ, các cơ quan viện trợ, truyền thông và các doanh nghiệp có nhu cầu thông tin liên lạc ở các vùng biển, vùng xa hoặc nơi không có mạng mặt đất.

Chú thích

  1. ^ a b c “Preliminary Results 2010” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2011.


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9