Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Go-Ahead Group

Go-Ahead Group plc
Loại hình
Public
Mã niêm yếtLSE:GOG
Ngành nghềPublic transport
Thành lập17 tháng 2 năm 1987; 37 năm trước (1987-02-17)
Trụ sở chính41-51 Grey Street, Newcastle upon Tyne NE1 6EE, England
Khu vực hoạt độngUnited Kingdom
Ireland
Germany
Singapore
Norway
Thành viên chủ chốt
Andrew Allner
(Chairman)
David Brown
(Group Chief Executive)
Sản phẩmBus and rail services
Doanh thu£3,807.1 million (2019)[1]
£121.1 million (2019)[1]
£75.1 million (2019)[1]
Số nhân viên28,195 (2019)[1]
Websitego-ahead.com

Go-Ahead Group plc là nhà cung cấp vận tải hành khách ở Anh, Ireland, Singapore, Na UyĐức, với hơn một tỷ hành trình được thực hiện trên các dịch vụ xe buýt và xe lửa mỗi năm. Chứng khoán cuẩ công ty được liệt kê trong FTSE 250 Index được niêm yết trên thị trường chứng khoán London.

Tham khảo

  1. ^ a b c d “Annual Report 2019”. Go-Ahead Group. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2020.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9