Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Huelva

Huelva
—  Thành phố  —
Queen Victoria district, English-style suburb
Hiệu kỳ của Huelva
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Huelva
Huy hiệu
Khẩu hiệu: Portus Maris et Terrae Custodia
Vị trí của Huelva
Vị trí của Huelva
Huelva trên bản đồ Andalusia
Huelva
Huelva
Huelva trên bản đồ Tây Ban Nha
Huelva
Huelva
Quốc gia Tây Ban Nha
Cộng đồng tự trị Andalusia
TỉnhHuelva
ComarcaComarca metropolitana de Huelva
Diện tích
 • Tổng cộng149 km2 (58 mi2)
Độ cao54 m (177 ft)
Dân số (2010)
 • Tổng cộng149.410
 • Mật độ1,000/km2 (2,600/mi2)
Tên cư dânonubense, (vulgarmente) choquero/a
Múi giờUTC+1
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính21001
Thành phố kết nghĩaHouston, Faro, Cádiz
WebsiteWebsite chính thức

Huelva (phát âm tiếng Tây Ban Nha[ˈwelβa]) là một thành phố ở tây nam Tây Ban Nha, thủ phủ của tỉnh Huelva trong vùng tự trị Andalucía. Nó nằm dọc theo vùng ven biển vịnh Cádiz, ở nơi hợp lưu của sông Odiel và Tinto. Theo thống kê 2010, thành phố có dân số khoảng 149.410 người. Huelva là nơi thành lập Recreativo de Huelva, một bóng đá lâu đời nhất Tây Ban Nha.

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9