Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Fukui Kenichi

Fukui Kenichi
Sinh(1918-10-04)4 tháng 10, 1918
TP.Nara, Nhật Bản
Mất9 tháng 1, 1998(1998-01-09) (79 tuổi)
Quốc tịchNhật Bản
Nổi tiếng vìnguyên tử trong phản ứng hóa học
Giải thưởngGiải Nobel hóa học năm 1981
Sự nghiệp khoa học
Ngànhhóa học

Fukui Kenichi (福井 謙一 Fukui Kenichi?, Phúc Tỉnh Khiêm Nhất) (phát âm như Phư-cưi Ken-i-chi; 4 tháng 10 năm 1918 tại Nara - 9 tháng 1 năm 1998) là một nhà hóa học người Nhật. Ông là con cả trong 3 người con trai của Fukui Ruokichi, một người buôn bán và giám đốc một xí nghiệp. Ông tốt nghiệp Đại học Tokyo và sau đó trở thành giáo sư của Đại học Kyoto vào năm 1951. Năm 1947, ông lập gia đình và có hai con, con trai tên là Fetsuy, con gái tên là Miyako. Ông là viện trưởng của Học viện Kỹ thuật Kyoto từ 1982 đến 1988.

Năm 1981, ông được trao giải Nobel Hóa học cùng với Roald Hoffman. Ông cũng được biết đến như là nhà khoa học châu Á đầu tiên nhận được giải Nobel hóa học.

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9