Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Dunaújváros

Dunaújváros
Cầu qua sông Danube
Hiệu kỳ của Dunaújváros
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Dunaújváros
Huy hiệu
Dunaújváros trên bản đồ Hungary
Dunaújváros
Dunaújváros
Vị trí của Dunaújváros
Tọa độ: 46°58′50″B 18°54′46″Đ / 46,98065°B 18,91268°Đ / 46.98065; 18.91268
Quốc gia Hungary
HạtFejér
Đặt tên theoIosif Vissarionovich Stalin
Diện tích
 • Tổng cộng52,66 km2 (2,033 mi2)
Dân số (2009)
 • Tổng cộng48,562
 • Mật độ922/km2 (2,390/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Âu, UTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính2400
Mã điện thoại25
Mã ISO 3166HU-DU
Thành phố kết nghĩaTerni, Silistra, Elbasan, Linz, Villejuif, Giurgiu, Sremska Mitrovica, İnegöl, Coventry, Alchevsk

Dunaújváros là một thành phố Hungary. Thành phố thuộc Trung Transdanubia trong hạt Fejér. Thành phố Dunaújváros có dân số 48.562 người (theo điều tra dân số năm 2009), diện tích km2. Thành phố có độ cao mét trên mực nước biển. Thành phố được xây trong thập niên 1950 trong thời kỳ công nghiệp hóa đất nước này.

Xem thêm

Tham khảo

Bản mẫu:Thành phố Hungary

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9