Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Diflunisal

Diflunisal
Dữ liệu lâm sàng
Danh mục cho thai kỳ
  • AU: C
  • US: C (Rủi ro không bị loại trừ)
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
Dữ liệu dược động học
Sinh khả dụng80-90%
Liên kết protein huyết tương>99%
Chuyển hóa dược phẩmGan
Chu kỳ bán rã sinh học8 to 12 hours
Bài tiếtThận
Các định danh
Tên IUPAC
  • 5-(2,4-difluorophenyl)-2-hydroxy-benzoic acid
Số đăng ký CAS
PubChem CID
DrugBank
ECHA InfoCard100.040.925
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC13H8F2O3
Khối lượng phân tử250.198 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • C1=CC(=CC(=C1C2=CC=C(C(=C2)C(=O)O)O)F)F

Diflunisal là một thuốc chống viêm non-steroid có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin, một chất trung gian hóa học của phản ứng viêm và cảm giác đau. Thuốc được dùng để điều trị các chứng viêm khớp.

Chỉ định cho:

  • Đau vừa và nhẹ
  • Viêm khớp mạn tính
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Tổn thương gân, dây chằng
  • Viêm

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9