Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Firocoxib

Firocoxib
Firocoxib molecule
Dữ liệu lâm sàng
Tên thương mạiEquioxx; Previcox
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATCvet
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • AU: S4 (Kê đơn)
  • UK: POM (chỉ bán theo đơn)
  • US: ℞-only
  • Chỉ sử dụng trong thú y
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-(Cyclopropylmethoxy)-5,5-dimethyl-4-(4-methylsulfonylphenyl)furan-2-one
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC17H20O5S
Khối lượng phân tử336.402 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C2OC(C(=C2\OCC1CC1)\c3ccc(cc3)S(=O)(=O)C)(C)C
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C17H20O5S/c1-17(2)14(12-6-8-13(9-7-12)23(3,19)20)15(16(18)22-17)21-10-11-4-5-11/h6-9,11H,4-5,10H2,1-3H3 ☑Y
  • Key:FULAPETWGIGNMT-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Firocoxib (INN; biệt dược EquioxxPrevicox) là một loại thuốc chống viêm không steroid thuộc nhóm thuốc ức chế COX-2 (coxib), hiện được chấp thuận sử dụng cho chó và ngựa. Firocoxib là chất ức chế COX-2 đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt cho ngựa.[1] Firocoxib không được dự định hoặc phê duyệt để sử dụng trong y học của con người.[2]

Tham khảo

  1. ^ “New NSAID Equioxx (firocoxib) Approved by USEF”. The Horse. ngày 2 tháng 7 năm 2007. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2008.
  2. ^ Equioxx Lưu trữ 2014-12-21 tại Wayback Machine, European Medicines Agency
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9