Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Countdown (bài hát của Beyoncé)

"Countdown"
Đĩa đơn của Beyoncé
từ album 4
Phát hành4 tháng 10 năm 2011
Thu âmMSR Studio, Thành phố New York
Thể loạiR&B, funk, dancehall
Thời lượng3:33
Hãng đĩaColumbia
Sáng tácTerius Nash, Shea Taylor, Knowles, Ester Dean, Cainon Lamb, Julie Frost, Michael Bivins, Nathan Morris, Wanya Morris
Sản xuấtKnowles, Taylor, Lamb
Thứ tự đĩa đơn của Beyoncé
"Love on Top"
(2011)
"Countdown"
(2011)
"End of Time"
(2011)

"Countdown" là bài hát của ca sĩ R&B người Mỹ Beyoncé, nằm trong album phòng thư thứ tư của cô mang tên 4 (2011). Bài hát được viết bởi Terius Nash, Shea Taylor, Beyoncé, Ester Dean, Cainon Lamb, Julie Frost, Michael Bivins, Nathan Morris và Wanya Morris. Sự hình thành của bài hát đã được thúc đẩy bởi một thực tế rằng Beyoncé muốn tạo ra một cái gì đó mới mẻ và khác nhau bằng cách trộn nhiều phong cách âm nhạc của những năm 1990 với những năm 1970. "Countdown" được phát hành cho các đài phát thanh Mỹ vào ngày 4 tháng 10 năm 2011, như là đĩa đơn thứ ba trích từ album.

Các nhà phê bình phân loại "Countdown" như một bài hát nhiều thể loại, và ca ngợi lấy mẫu đếm ngược từ "Uhh Ahh" của Boyz II Men. Họ so sánh nó với một số đĩa đơn khác từ các album phòng thu trước của cô, như: Dangerously in Love (2003) và B'Day (2006), nhận thấy các yếu tố của âm nhạc funk, và dancehall ảnh hưởng trong truyền thống của "Get Me Bodied" (2007). Video của bài hát đạo diễn bởi Adria Petty và đã được đón nhận, khen ngợi cho một thực tế rằng Beyoncé vẫn có thể nhảy ngay cả khi cô đã mang thai. Tuy nhiên, video đã phải đối mặt với tranh cãi do thực tế rằng một số những bước nhảy của Beyoncé đã bị mang ra so sánh với những bước nhảy của biên đạo múa người Bỉ, Anne Teresa De Keersmaeker.

Danh sách định dạng và track

  • Tải kĩ thuật số tại Đức[1]
  1. "Countdown" — 3:32
  2. "Countdown" (RedTop Radio Edit – Clean) — 3:57
  • EP Remixes kĩ thuật số[2]
  1. "Countdown" – 3:31
  2. "Countdown" (Reggae Rewind Remix) – 4:04
  3. "Countdown" (Olli Collins & Fred Portelli Remix) – 6:10
  4. "Countdown" (Jack Beats Remix) – 4:03
  5. "Countdown" (Single Version Music Video) – 3:32

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng (2011) Xếp hạng
cao nhất
Austrian Singles Chart[3] 65
Belgian Tip Chart (Flanders)[4] 14
Deutsche Black Charts[5] 1
Japan Hot 100[6] 87
Irish Singles Chart[7] 45
South Korea Gaon International Chart 40
UK R&B Chart[8] 9
UK Singles Chart[9] 35
US Billboard Hot 100 71
US Hot Dance Club Songs[10] 1
US Hot R&B/Hip-Hop Songs 34
US Pop Songs 38

Lịch sử phát hành

Nước Ngày Định dạng
Mỹ[11][12] 4 tháng 10 năm 2011 Mainstream và rhythmic radio
Bỉ[13] 21 tháng 10 năm 2011 Tải kĩ thuật số
Đức 25 tháng 11 năm 2011
Thụy Điển[14]
Áo[15]

Tham khảo

  1. ^ “Countdown (Single): MP3 Download”. Amazon.com (Đức). Amazon Inc. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2011.
  2. ^ “Countdown (Remixes) EP”. Apple.com (Đức). Apple Inc. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2011.
  3. ^ “Beyonce - Countdown - Austriancharts.at” (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2011.
  4. ^ “Beyonce - Countdown (nummer)” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Hung Median. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2011.
  5. ^ “Alemanha - Top Black Music”. Trencharts.de. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 11 năm 2011. Truy cập November,ngày 1 tháng 4 năm 2011]. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  6. ^ “Week of ngày 29 tháng 10 năm 2011: Hot 100 (81–100)”. Billboard. Prometheus Global Media. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2011.
  7. ^ “Irish Singles Chart (ngày 3 tháng 11 năm 2011)”. Chart-Track. Irish Recorded Music Association. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2011.
  8. ^ 12 tháng 11 năm 2011/ “Chart Archive > R&B Singles > ngày 12 tháng 11 năm 2011” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Official Charts Company. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2011.
  9. ^ 12 tháng 11 năm 2011/ “Chart Archive > Singles > ngày 12 tháng 11 năm 2011” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Official Charts Company. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  10. ^ “Beyonce”. Beyonce. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2012. Truy cập 3 tháng 8 năm 2016.
  11. ^ “CHR/Top 40: Week Of: ngày 4 tháng 10 năm 2011”. R&R magazine. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2011.
  12. ^ “Rhythmic: Week Of: ngày 4 tháng 10 năm 2011”. R&R magazine. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2011.
  13. ^ “Countdown - Single by Beyoncé”. iTunes Store. (Bỉ) Apple Inc. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
  14. ^ “Countdown (Remixes) - EP by Beyoncé”. iTunes Store. (Switzerland) Apple Inc. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
  15. ^ “Countdown (Remixes) - EP by Beyoncé” (bằng tiếng Đức). iTunes Store. (Austria) Apple Inc. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2011.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9