Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Chuông

Một quả chuông
Chuông
Cấu tạo một quả chuông: 1. giá đỡ, 2. đỉnh, 3. đầu, 4. vai, 5. hông, 6. vành âm thanh, 7. môi, 8. miệng, 9. quả lắc, 10. đường gân
Nhạc cụ gõ
Loạinhạc cụ gõ tay
Phân loại của Hornbostel–Sachs111.242
(Percussion idiophone)
Âm vực
Từ thấp đến cao
Nhạc cụ cùng họ
Chimes, Cowbell, Gong

Chuông là một vật phát ra âm thanh đơn giản. Chuông cũng là khí cụ âm nhạcidiophone (tạm dịch: khí cụ phát ra âm không có dây hay màng). Nó thường rỗng, hình cái cốc úp ngược, và vang lên khi gõ vào. Vật gõ vào chuông có thể là quả lắc treo bên trong chuông, hoặc một cái gậy một đầu gắn quả cầu hoặc hình trụ bọc vải.

Chuông thường được làm bằng kim loại đặc biệt là bằng đồng, nhưng chuông nhỏ cũng có thể làm từ gốm hoặc thủy tinh. Chuông có nhiều kích cỡ khác nhau: từ cái rất nhỏ đến những cái nặng hàng chục tấn. Chuông thường xuất hiện ở các công trình tôn giáo, tâm linh như nhà thờ, đền chùa, từ đường... hoặc được treo trên các tháp chuông, đồng hồ, như tháp Big Ben...

Hình ảnh

Tham khảo

Đọc thêm

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9