Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Chromyl(VI) thiocyanat

Chromyl(VI) thiocyanat
Tên khácChromyl dithiocyanat
Chromyl(VI) isothiocyanat
Chromyl diisothiocyanat
Chromyl(VI) sulfocyanat
Chromyl disulfocyanat
Chromyl(VI) isosulfocyanat
Chromyl(VI) diisosulfocyanat
Nhận dạng
Thuộc tính
Công thức phân tửCrO2(SCN)2
Khối lượng mol200,1628 g/mol
Bề ngoàidung dịch màu tím đen[1]
Điểm nóng chảy
Điểm sôi
Độ hòa tan trong nướctan
Dữ liệu chất nổ
Các nguy hiểm
Nguy hiểm chínhđộ độc cao, ổn định thấp, nổ
Các hợp chất liên quan
Anion khácChromyl(VI) cyanat
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).

Chromyl(VI) thiocyanat là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học CrO2(SCN)2. Muối này chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, được biết đến dưới dạng dung dịch màu tím đậm trong cacbon tetrachloride.[1]

Điều chế và tính chất

Chromyl(VI) thiocyanat được điều chế bằng cách cho phosphyl thiocyanat tác dụng với chromyl(VI) chloride trong cacbon tetrachloride. Dung dịch ban đầu linh động, sau chuyển sang màu tím đậm. Nếu silic tetrathiocyanat được sử dụng, phản ứng sẽ gây ra nổ.[2]

Tham khảo

  1. ^ a b BRITISH CHEMICAL AND PHYSIOLOGICAL ABSTRACTS (tháng 5 năm 1944), trang 111. Truy cập 23 tháng 3 năm 2021.
  2. ^ THE CHEMISTRY OF CHROMYL COMPOUNDS. Truy cập 23 tháng 3 năm 2021.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9