Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Castro Urdiales

Castro Urdiales
Castro Urdiales
Castro Urdiales
Hiệu kỳ của
Hiệu kỳ

Ấn chương
Vị trí của Castro Urdiales
Vị trí của Castro Urdiales
Castro Urdiales trên bản đồ Thế giới
Castro Urdiales
Quốc gia Tây Ban Nha
VùngCantabria
TỉnhCantabria
Quận (comarca)Eastern coast
Thủ phủCastro-Urdiales
Chính quyền
 • Thị trưởngIván Gonzalez Barquín
Diện tích
 • Đất liền96,7 km2 (37,3 mi2)
Độ cao19 m (62 ft)
Dân số (2007)
 • Tổng cộng30,022
 • Mật độ310,20/km2 (803,4/mi2)
Múi giờUTC+1
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính39700
Thành phố kết nghĩaBou Craa, Jerez de la Frontera, Aire-sur-l'Adour, Cabourg, Fraga
Ngôn ngữ bản xứTiếng Tây Ban Nha
Năm mật độ dân số2007
Websitehttp://www.castro-urdiales.net/

Castro Urdiales, là một đô thị thuộc cộng đồng tự trị Cantabria, Tây Ban Nha. Dân số (1870) 3500; (1900) 14.191; (2005) 28.604; (2007) 30.022.

Biến động dân số

Biến động dân số từ năm 1900:
Biến động dân số từ năm 1986 đến năm 2006:
View of Castro Urdiales

Tham khảo

  • Charles Anthon, A System of Ancient and Mediæval Geography for the Use of Schools and Colleges, p. 57

Liên kết ngoài

43°23.31′B 3°13.84′T / 43,3885°B 3,23067°T / 43.38850; -3.23067

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9