Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Bremen (bang)

Thành phố Hanse tự do Bremen
Cờ tiểu bang Huy hiệu tiểu bang
Cờ của bang Bremen
Huy hiệu của thành phố Hanse tự do Bremen
Số liệu cơ bản
Tên: Bremen
Freie Hansestadt Bremen
Diện tích: 404,23 km²
Phân chia hành chính: 2 thành phố
Dân số: 664.080 (1 tháng 4 năm 2006)
Mật độ dân số: 1642 người/km²
Tỷ lệ người thất nghiệp: 13,5% (30 tháng 11 năm 2006)
Nợ: 18.505 € trên đầu người (Cuối 2005)
Nợ tổng cộng: 13,5 tỉ € (2006)
ISO 3166-2: DE-HB
Trang Web chính thức: www.bremen.de
Chính trị
Chủ tịch quốc hội: Jens Böhrnsen (SPD)
Chính phủ: SPDCDU
Phân chia số ghế
trong quốc hội tiểu bang
(83 ghế):
SPD 40
CDU 29
Liên minh 90/Đảng Xanh 13
FDP 1
DVU 1
Bầu cử lần cuối: 25 tháng 5 2003
Lần bầu cử kế đến: 13 tháng 5 2007
Đại diện trong Hội đồng Liên bang
Số phiếu trong
Hội đồng Liên bang Đức:
3
Vị trí trong nước Đức
Vị trí của bang Bremen trong nước Đức

Thành phố Hanse tự do Bremen (tiếng Đức: Freie Hansestadt Bremen) với 404 km² là bang nhỏ nhất của nước Cộng hòa Liên bang Đức, bao gồm 2 thành phố BremenBremerhaven với tổng cộng tròn 664.000 dân cư.

Tham khảo


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9