Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Bảng xếp hạng âm nhạc Nga

Russian Music Charts (tiếng Nga: Российские музыкальные чарты, tiếng Việt: Bảng xếp hạng âm nhạc Nga) là tên một ngành công nghiệp âm nhạc của nước Nga phổ biến về việc xếp hạng những albumđĩa đơn đạt tiêu chuẩn được biên soạn hàng tuần bởi 2M (bảng xếp hạng tiêu thụ) và Tophit (bảng xếp hạng phát thanh). Album và theo dõi bảng xếp hạng được dựa trên doanh số bán hàng, biên dịch thông qua dữ liệu điện tử bán lẻ mỗi tuần từ các nhà bán lẻ âm nhạc Nga. Hiện nay tất cả các cửa hàng âm nhạc lớn và các chuỗi gửi dữ liệu cho các bảng xếp hạng đã chiếm hơn 75% thị trường theo như thống kê của 2M. Một bảng xếp hạng tiêu thụ sản phẩm mới được biên soạn bởi 2M vào ngày thứ hai và chính thức phát hành ra công chúng theo Lenta.ru vào thứ sáu hàng tuần. Một bảng xếp hạng phát sóng mới được biên soạn bởi Tophit vào thứ ba và chính thức phát hành tới công chúng bởi Tophit.ru trong ngày thứ tư mỗi tuần.

Bảng xếp hạng của Nga bao gồm:

  • Russia Top 25. Albums (2M)
  • Russia Top 10. Digital Tracks (2M)
  • Airplay Detection Tophit 100 (Tophit)

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9