Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Xzibit

Xzibit
Xzibit năm 2004
SinhAlvin Nathaniel Joiner
18 tháng 9, 1974 (50 tuổi)
Detroit, Michigan, Mỹ
Tên khácX to the Z, Golden State Heavyweight
Nghề nghiệpRapper, diễn viên, MC
Năm hoạt động1992–nay
Chương trình TVPimp My Ride
Phối ngẫu
Krista Joiner (cưới 2014)
Sự nghiệp âm nhạc
Nguyên quánLos Angeles, California, Mỹ
Thể loạiHip hop
Hãng đĩaLoud, Columbia, Open Bar, Koch, EMI
Websitexzibit.com

Alvin Nathaniel Joiner (sinh ngày 18 tháng 9 năm 1974), nghệ danh: Xzibit (phát âm: "exhibit"), là một nam rapper, diễn viên, MC người Mỹ.[1]

Thời thơ ấu

Sự nghiệp

Đời tư

Danh sách album

Album phòng thu

Danh sách phim

Điện ảnh

Truyền hình

Giải thưởng và đề cử

Tham khảo

  1. ^ “Xzibit Biography – life, family, childhood, children, parents, name, school, mother – Newsmakers Cumulation”. Notablebiographies.com. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2012.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9