Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Xương chậu

Xương chậu
Vị trí xương chậu (màu đỏ)
Xương chậu nam giới
Latin Os coxae, os innominatum
Gray's subject #57 231
Dorlands
/ Elsevier
    
Hip bone

Xương chậuxương dẹt, do 3 xương nhỏ tạo thành xương cánh chậu ở trên, xương mu ở trước dưới, xương ngồi ở sau dưới. Xương chậu có hình cánh quạt, có 2 mặt, 4 bờ, 4 góc và là xương lớn nhất trong cơ thể.

Các mặt:

- Mặt ngoài: ở giữa có ổ cối khớp với chỏm xương đùi, xung quanh là vành ổ cối không liên tục dưới khuyết ổ cối. Dưới ổ cối có lỗ bịt hình vuông hoặc hình tam giác, phía trước là xương mu, phía sau là xương ngồi, phía trên là xương cánh chậu lõm xuống tạo thành hố chậu, ở hố chậu có 3 diện bám của cơ mông.

- Mặt trong: giữa có gờ vô danh chia mặt sau là 2 phần:

+ Phần trên có lồi chậu, phía sau có diện nhĩ

+ Phần dưới có diện vuông và lỗ bịt

Các bờ:

- Bờ trước lồi lõm từ trên xuống dưới gồm gai chậu trước trên, khuyết nhỏ, gai chậu trước dưới, diện lược, mào lược, gai mu.

- Bờ sau cũng lồi lõm từ trên xuống dưới gồm gai chậu sau trên, gai chậu sau dưới, khuyết ngồi lớn, gai ngồi, khuyết ngồi bé, ụ ngồi.

- Bờ trên hay mào chậu cong hình chữ S dày ở phía trước và phía sau, mỏng ở giữa.

- Bờ dưới hay ngành ngồi mu do xương ngồi và xương mu hợp thành.

Các góc:

- Góc trước trên là gai chậu trước trên

- Góc trước dưới là gai mu

- Góc sau trên là gai chậu sau trên

- Góc sau dưới là ụ ngồi

Xuơng chậu nữ giới

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9