Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Vĩnh Nguyên

Vĩnh Nguyên
Phường
Phường Vĩnh Nguyên
Cảng Cầu Đá, phường Vĩnh Nguyên
Hành chính
Quốc gia Việt Nam
VùngDuyên hải Nam Trung Bộ
TỉnhKhánh Hòa
Thành phốNha Trang
Địa lý
Tọa độ: 12°12′29″B 109°17′0″Đ / 12,20806°B 109,28333°Đ / 12.20806; 109.28333
Vĩnh Nguyên trên bản đồ Việt Nam
Vĩnh Nguyên
Vĩnh Nguyên
Vị trí phường Vĩnh Nguyên trên bản đồ Việt Nam
Diện tích42,62 km²
Dân số (1999)
Tổng cộng17.969 người[1]
Mật độ422 người/km²
Khác
Mã hành chính22375[2]

Vĩnh Nguyên là một phường ven biển nằm về phía đông nam của thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.

Địa lý

Phường Vĩnh Nguyên nằm ở phía đông nam thành phố Nha Trang, có vị trí địa lý:

Phường Vĩnh Nguyên có diện tích 42,62 km², chiếm 16,87% diện tích toàn thành phố. Dân số năm 1999 là 17.969 người,[1] mật độ dân số đạt 422 người/km².

Phường có sân bay quân sự, có cảng biển đa chức năng và có cảng du lịch là đầu mối giao lưu của tuyến giao thông đường thủy nối đất liền với khu du lịch biển đảo; tạo mối quan hệ chặt chẽ cả về kinh tế - xã hội, môi trường và an ninh quốc phòng.

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ a b “Mã số đơn vị hành chính Việt Nam”. Bộ Thông tin & Truyền thông. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2012.
  2. ^ Tổng cục Thống kê
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9