Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Uwe Rahn

Uwe Rahn
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Uwe Rahn
Ngày sinh 21 tháng 5, 1962 (62 tuổi)
Nơi sinh Mannheim, Tây Đức
Chiều cao 1,84 m (6 ft 12 in)
Vị trí Attacking midfielder
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1970–1975 TSV Schönau
1975–1980 SV Waldhof Mannheim
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1980–1988 Borussia Mönchengladbach 227 (81)
1988–1990 1. FC Köln 43 (13)
1990–1991 Hertha BSC 21 (5)
1991–1992 Fortuna Düsseldorf 15 (5)
1992–1993 Eintracht Frankfurt 12 (3)
1993–1994 Urawa Reds 7 (1)
Tổng cộng 325 (108)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1982–1984 Đức U-21 3 (0)
1984 Olympic Đức 5 (4)
1984–1987 Đức 14 (5)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Uwe Rahn (sinh ngày 21 tháng 5 năm 1962) là cựu tiền vệ tấn công người Đức.

Sự nghiệp

Club

[1]

Club performance League Cup League Cup Total
Season Club League Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
Đức League DFB-Pokal DFB Ligapokal Total
1980–81 Borussia Mönchengladbach Bundesliga 14 3 14 3
1981–82 30 2 30 2
1982–83 24 3 24 3
1983–84 31 14 31 14
1984–85 34 14 34 14
1985–86 28 9 28 9
1986–87 31 24 31 24
1987–88 25 12 25 12
1988–89 10 0 10 0
1988–89 Köln 20 7 20 7
1989–90 23 6 23 6
1990–91 Hertha Berlin 21 5 21 5
1991–92 Fortuna Düsseldorf 15 5 15 5
1992–93 Eintracht Frankfurt 12 3 12 3
Nhật League Emperor's Cup J.League Cup Total
1993 Urawa Reds J1 League 7 1 2 0 4 0 13 1
1994 0 0 0 0 0 0 0 0
Country Germany 318 107 318 107
Japan 7 1 2 0 4 0 13 1
Total 325 108 2 0 4 0 331 108

Quốc tế

Đức
Year Apps Goals
1984 2 1
1985 7 3
1986 2 1
1987 3 0
Total 14 5

Danh hiệu

Club

Borussia Mönchengladbach
1. FC Köln

Tham khảo

  1. ^ Uwe Rahn tại National-Football-Teams.com

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9