Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tuyến Sagami

Tuyến Sagami
Loại tàu E131-500 series EMU chạy trên tuyến, tháng 11 năm 2021
Tổng quan
Sở hữuJR East
Vị tríKanagawa
Ga đầuChigasaki
Ga cuốiHashimoto
Nhà ga18
Dịch vụ
KiểuĐường sắt đi lại
Thế hệ tàuSeries E131-500
Lịch sử
Hoạt động1921
Thông tin kỹ thuật
Chiều dài tuyến33,3 km (20,7 mi)
Số đường rayĐường ray đơn
Khổ đường sắt1.067 mm (3 ft 6 in)
Điện khí hóaĐường dây trên cao 1,500 V DC
Bản đồ hành trình


Tuyến Sagami (相模線 Sagami-sen?) là một tuyến đường sắt được điều hành bởi Công ty Đường sắt Đông Nhật Bản (JR East). Nằm gần bờ sông Sagami, tuyến này kết nối ga Hashimoto ở thành phố Sagamihara với ga Chigasaki ở thành phố Chigasaki.[1][2][3]

Tham khảo

  1. ^ “鉄道省鉄道統計資料. 大正10年度 - 国立国会図書館デジタルコレクション”. dl.ndl.go.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2021.
  2. ^ “官報. 1926年07月20日 - 国立国会図書館デジタルコレクション”. dl.ndl.go.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2021.
  3. ^ “官報. 1931年05月05日 - 国立国会図書館デジタルコレクション”. dl.ndl.go.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2021.

Thư mục

  • Sato, Makoto (2000). JR相模線物語 [JR Sagami Line Story] (bằng tiếng Nhật). Japan: 230 Club. ISBN 9784931353336.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9